1. ail (v)
/eɪl/
làm cho đau đớn
2. ally (n)
/ˈæl.aɪ/
đồng minh
3. boast (v)
/boʊst/
khoe khoang
4. bounce (v)
/baʊns/
nảy
5. bully (n)
/ˈbʊl.i/
kẻ bắt nạt
6. crawl (v)
/krɑːl/
bò
7. defeat (v)
/dɪˈfiːt/
đánh bại
8. dial (n)
/ˈdaɪ.əl/
mặt số
9. dominant (adj)
/ˈdɑː.mə.nənt/
có ưu thế
10. mercy (n)
/ˈmɝː.si/
nhân từ
11. opponent (n)
/əˈpoʊ.nənt/
đối thủ
12. quarrel (v)
/ˈkwɔːr.əl/
tranh cải