1. affair (n)
/əˈfer/
sự việc
2. assembly (n)
/əˈsem.bli/
cuộc họp
3. bless (v)
/bles/
ban phước
4. cereal (n)
/ˈsɪr.i.əl/
ngũ cốc
5. cheerful (adj)
/ˈtʃɪr.fəl/
vui, phấn khời, hớn hở, tươi cười
6. diameter (n)
/daɪˈæm.ə.t̬ɚ/
đường kính
7. famine (n)
/ˈfæm.ɪn/
nạn đói
8. harvest (n)
/ˈhɑːr.vəst/
thu hoạch
9. merry (adj)
/ˈmer.i/
vui vẻ
10. nut (n)
/nʌt/
hạt