1. armor (n)
/ˈɑːr.mɚ/
áo giáp
2. blaze (v)
/bleɪz/
chói sáng
3. boom (v)
/buːm/
bùng nổ
4. cliff (n)
/klɪf/
vách đá
5. flame (n)
/fleɪm/
ngọn lửa
6. independence (adj)
/ˌɪn.dɪˈpen.dəns/
sự độc lập
7. invasion (n)
/ɪnˈveɪ.ʒən/
cuộc xâm lăng, sự xâm phạm
8. knight (n)
/naɪt/
hiệp sỹ
9. lightning (n)
/ˈlaɪt.nɪŋ/
tia chớp, sét
10. rebel (n)
/ˈreb.əl/
kẻ nổi loạn