1. bench (n)
/bentʃ/
băng ghế
2. daisy (n)
/ˈdeɪ.zi/
hoa cúc
3. horror (n)
/ˈhɔːr.ɚ/
rùng rợn
4. mist (n)
/mɪst/
sương mù
5. object (n)
/ˈɑːb.dʒɪkt/
đồ vật
6. orphan (n)
/ˈɔːr.fən/
trẻ mồ côi
7. plot (v)
/plɑːt/
âm mưu
8. pregnant (adj)
/ˈpreɡ.nənt/
mang thai
9. rage (n)
/reɪdʒ/
cơn thịnh nộ
10. revenge (n)
/rɪˈvendʒ/
sự trả thù