1. beneath (prep)
/bɪˈniːθ/
ở bên dưới
2. cub (n)
/kʌb/
đàn con
3. dawn (n)
/dɑːn/
bình minh
4. ease (n)
/iːz/
dễ dàng
5. hail (n)
/heɪl/
mưa đá
6. howl (v)
/haʊl/
hú, tru
7. leap (v)
/liːp/
nhảy vọt
8. magnificent (adj)
/mæɡˈnɪf.ə.sənt/
tráng lệ
9. necessity (n)
/nəˈses.ə.t̬i/
sự cần thiết
10. outcome (n)
/ˈaʊt.kʌm/
kết quả