1. business traveler (n)
/ˈbɪz.nɪs ˈtræv.əl.ɚ/
người đi công tác
2. celebrate (v)
/sel.ə.breɪt/
làm lễ kỷ niệm
3. conference (n)
/ˈkɑːn.fɚ.əns/
hội nghị
4. holiday (n)
/ˈhɑː.lə.deɪ/
ngày lễ
5. honeymoon (n)
/ˈhʌn.i.muːn/
tuần trăng mật
6. leisure (n)
/ˈliː.ʒɚ/
thời gian rảnh rỗi
7. romantic (adj)
/roʊˈmæn.t̬ɪk/
lãng mạn
8. trip (n)
/trɪp/
chuyến đi chơi