/eɪk/
đau nhức

2. arctic (adj)
/ˈɑːrk.tɪk/
bắc cực

3. canal (n)
/kəˈnæl/
con kênh

4. chemist (n)
/ˈkem.ɪst/
nhà hóa học

6. dairy (adj)
/ˈder.i/
sản phẩm bơ sữa

8. grocer (n)
/ˈɡroʊ.sɚ/
người bán tạp hóa

9. hesitate (v)
/ˈhez.ə.teɪt/
do dự, lưỡng lự, chần chừ

10. jog (v)
/dʒɑːɡ/
chạy bộ
|
Thời gian học
00:00
|