1. bomb (n)
/bɑːm/
bom
2. certificate (n)
/sɚˈtɪf.ə.kət/
giấy chứng nhận
3. circumstance (n)
/ˈsɝː.kəm.stæns/
hoàn cảnh
4. coffin (n)
/ˈkɑː.fɪn/
quan tài
5. cope (v)
/koʊp/
đương đầu
6. criticism (n)
/ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/
sự chỉ trích
7. devastate (v)
/ˈdev.ə.steɪt/
tàn phá
8. frown (v)
/fraʊn/
nhăn mặt
9. gaze (v)
/ɡeɪz/
cái nhìn
10. glance (v)
/ɡlæns/
nhìn lướt qua