1. accident (n)
/ˈæk.sə.dənt/
tai nạn
a bad event that is unexpected.
2. admiral (n)
/ˈæd.mər.əl/
đô đốc
someone who controls many military ships
3. arc (n)
/ɑːrk/
vòng cung
the shape of part of a circle, or other curved line
4. character (n)
/ˈker.ək.tɚ/
tính cách, đặc trưng
the particular combination of qualities in a person or place that makes them different from others
5. conscience (n)
/ˈkɑːn.ʃəns/
lương tâm
the part of you that judges how moral your own actions are and makes you feel guilty about bad things that you have done or things you feel responsible for
6. fiery (adj)
/ˈfaɪə.ri/
bừng cháy, bốc lửa
bright red, like fire
7. flesh (n)
/fleʃ/
thịt
the skin, muscle and fat on your body
8. grapefruit (n)
/ˈɡreɪp.fruːt/
bưởi
a fruit that is like a large orange, but has a yellow skin and tastes less sweet
9. hay (n)
/heɪ/
cỏ khô
dry grass used to feed animals or used as a covering
10. horrified (adj)
/ˈhɔːr.ə.faɪd/
kinh hoàng
very shocked and feel upset
11. kerosene (n)
/ˈker.ə.siːn/
dầu hỏa
A type of oil. It is used in some lamps and stoves.
12. loop (n)
/luːp/
vòng
a piece of string, thread, material, etc. bent into a curved shape
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00