1. admiral (n)
/ˈæd.mər.əl/
đô đốc
2. arc (n)
/ɑːrk/
vòng cung
3. character (n)
/ˈker.ək.tɚ/
tính cách
4. conscience (n)
/ˈkɑːn.ʃəns/
lương tâm
5. fiery (adj)
/ˈfaɪə.ri/
bốc lửa
6. flesh (n)
/fleʃ/
thịt
7. grapefruit (n)
/ˈɡreɪp.fruːt/
bưởi
8. hay (n)
/heɪ/
cỏ khô
9. horrified (adj)
/ˈhɔːr.ə.faɪd/
kinh hoàng
10. kerosene (n)
/ˈker.ə.siːn/
dầu hỏa
11. loop (n)
/luːp/
vòng
12. paddle (n)
/ˈpæd.əl/
mái chèo