1. admonish (v)
/ədˈmɑː.nɪʃ/
khuyên nhủ
2. audible (adj)
/ˈɑː.də.bəl/
nghe được
3. awesome (adj)
/ˈɑː.səm/
đáng kinh ngạc
4. beware (v)
/bɪˈwer/
cẩn thận
5. brag (v)
/bræɡ/
khoe khoang
6. conscious (adj)
/ˈkɑːn.ʃəs/
nhận ra, biết rõ
7. disagree (v)
/ˌdɪs.əˈɡriː/
không đồng ý
8. echo (v)
/ˈek.oʊ/
tiếng vang
9. eventual (adj)
/ɪˈven.tʃu.əl/
cuối cùng
10. hint (n)
/hɪnt/
sự gợi ý