1. beak (n)
/biːk/
mỏ
2. damp (adj)
/dæmp/
ẩm ướt
3. disapprove (v)
/ˌdɪs.əˈpruːv/
không tán thành
4. except (prep)
/ɪkˈsept/
ngoại trừ
5. flight (n)
/flaɪt/
chuyến bay
6. fond (adj)
/fɑːnd/
thích
7. immoral (adj)
/ɪˈmɔːr.əl/
trái với đạo đức
8. ivy (n)
/ˈaɪ.vi/
cây thường xuân
9. moan (v)
/moʊn/
than vãn, rền rĩ
10. oblivious (adj)
/əˈblɪv.i.əs/
quên