1. awhile (adv)
/əˈwaɪl/
một lúc
2. cyberspace (n)
/ˈsaɪ.bɚ.speɪs/
không gian mạng
3. edit (v)
/ˈed.ɪt/
chỉnh sửa
4. essay (n)
/ˈes.eɪ/
bài văn
5. evaluate (v)
/ɪˈvæl.ju.eɪt/
đánh giá
6. faint (v)
/feɪnt/
ngất
7. global (adj)
/ˈɡloʊ.bəl/
toàn cầu
8. gymnasium (n)
/dʒɪmˈneɪ.zi.əm/
phòng tập thể dục
9. highlight (v)
/ˈhaɪ.laɪt/
làm nổi bật
10. ignorant (adj)
/ˈɪɡ.nɚ.ənt/
dốt nát, thiếu hiểu biết