1. absolute (adj)
/ˈæb.sə.luːt/
tuyệt đối
2. alas (adv)
/əˈlæs/
than ôi
3. attentive (adj)
/əˈten.t̬ɪv/
chăm chú, chú ý
4. cape (n)
/keɪp/
áo choàng
5. envision (v)
/ɪnˈvɪʒ.ən/
hình dung
6. evenly (adv)
/ˈiː.vən.li/
như nhau
7. folk (n)
/foʊk/
dân gian
8. melt (v)
/melt/
tan chảy
9. patch (n)
/pætʃ/
miếng che, miếng vá
10. pop (n)
/pɑːp/
tiếng nổ bốp