1. conduct (n)
/kənˈdʌkt/
hành vi
2. crack (n)
/kræk/
vết nứt
3. enclose (v)
/ɪnˈkloʊz/
bao bọc, rào lại
4. grip (v)
/ɡrɪp/
nắm chặt
5. halt (v)
/hɑːlt/
tạm dừng lại
6. impending (adj)
/ɪmˈpen.dɪŋ/
gần đến
7. law (n)
/lɑː/
pháp luật
8. mode (n)
/moʊd/
chế độ
9. perspire (v)
/pɚˈspaɪɚ/
đổ mồ hôi
10. replace (v)
/rɪˈpleɪs/
thay thế