1. cuisine (n)
/kwɪˈziːn/
ẩm thực
2. drive-through (n)
/ˈdraɪv.θruː/
dịch vụ lái xe qua
3. family-restaurant (n)
/ˈfæm.əl.i ˈres.tə.rɑːnt/
quán ăn gia đình
4. steakhouse (n)
/ˈsteɪk.haʊs/
nhà hàng bít tết
5. vegetarian (n)
/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/
người ăn chay
6. waitstaff (n)
/weɪt stæf/
người phục vụ