1. avenue (n)
/ˈæv.ə.nuː/
đại lộ
2. belly (n)
/ˈbel.i/
bụng
3. bid (n)
/bɪd/
sự trả giá
4. blow (v)
/bloʊ/
thổi
5. current (n)
/ˈkɝː.ənt/
dòng, luồng
6. disrespect (n)
/ˌdɪs.rɪˈspekt/
thiếu tôn trọng
7. harsh (adj)
/hɑːrʃ/
khắc nghiệt
8. lean (v)
/liːn/
nghiêng, cúi, ngả, dựa, chống
9. meantime (n)
/ˈmiːn.taɪm/
giữa lúc
10. mischief (n)
/ˈmɪs.tʃɪf/
tinh nghịch