1. brick (n)
/brɪk/
gạch
2. crumble (v)
/ˈkrʌm.bəl/
vỡ nát ra, tan tành
3. dough (n)
/doʊ/
bột nhồi làm bánh
4. fist (n)
/fɪst/
nắm tay
5. flush (v)
/flʌʃ/
đỏ bừng
6. injure (v)
/ˈɪn.dʒɚ/
bị thương
7. lump (n)
/lʌmp/
một cục
8. mixture (n)
/ˈmɪks.tʃɚ/
hỗn hợp
9. reconcile (v)
/ˈrek.ən.saɪl/
giải hòa, dung hòa
10. shatter (v)
/ˈʃæt̬.ɚ/
làm vỡ tan tành