1. betray (v)
/bɪˈtreɪ/
phản bội
2. blast (n)
/blæst/
vụ nổ
3. bracelet (n)
/ˈbreɪ.slət/
vòng đeo tay
4. cease (v)
/siːs/
ngưng
5. choke (v)
/tʃoʊk/
nghẹt thở
6. civil (adj)
/ˈsɪv.əl/
dân sự
7. comment (v)
/ˈkɑː.ment/
bình luận
8. dent (n)
/dent/
vết lõm
9. distrust (v)
/dɪˈstrʌst/
không tin tưởng
10. fort (n)
/fɔːrt/
pháo đài