1. background (n)
/ˈbæk.ɡraʊnd/
lý lich, nền tảng
2. bait (n)
/beɪt/
mồi
3. chronicle (v)
/ˈkrɑː.nɪ.kəl/
ghi chép lại
4. copper (n)
/ˈkɑː.pɚ/
đồng
5. folklore (n)
/ˈfoʊk.lɔːr/
văn học dân gian
6. itch (v)
/ɪtʃ/
ngứa
7. literature (n)
/ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ/
văn chương
8. millennium (n)
/mɪˈlen.i.əm/
thiên niên kỷ
9. myth (n)
/mɪθ/
huyền thoại
10. relate (v)
/rɪˈleɪt/
liên quan