1. aircraft (n)
/ˈer.kræft/
máy bay
2. celebrity (n)
/səˈleb.rə.t̬i/
người nổi danh
3. concrete (n)
/ˈkɑːn.kriːt/
bê tông
4. decisive (adj)
/dɪˈsaɪ.sɪv/
quyết đoán
5. esteemed (adj)
/ɪˈstim/
đáng kính
6. hardy (adj)
/ˈhɑːr.di/
rắn rỏi
7. institute (n)
/ˈɪn.stə.tuːt/
học viện
8. jealousy (n)
/ˈdʒel.ə.si/
lòng ghen tị
9. migrate (v)
/ˈmaɪ.ɡreɪt/
di cư
10. nurture (v)
/ˈnɝː.tʃɚ/
dưỡng dục