/əˈriː.nə/
đấu trường

5. captive (n)
/ˈkæp.tɪv/
người bị giam cầm

6. combat (n)
/ˈkɑːm.bæt/
trận đánh

9. corps (n)
/kɔːr/
quân đoàn

10. distract (v)
/dɪˈstrækt/
làm phân tâm, làm mất sao lãng

11. dumb (adj)
/dʌm/
câm

12. foe (n)
/foʊ/
kẻ thù
|
Thời gian học
00:00
|