1. flap (v)
/flæp/
đập, vỗ
2. glacier (n)
/ˈɡleɪ.ʃɚ/
sông băng
3. globe (n)
/ɡloʊb/
quả địa cầu
4. horizontal (adj)
/ˌhɔːr.ɪˈzɑːn.t̬əl/
nằm ngang
5. hum (v)
/hʌm/
ngân nga
6. inventory (n)
/ˈɪn.vən.tɔːr.i/
hàng tồn kho
7. inward (adj)
/ˈɪn.wɚd/
nội tâm
8. loaf (n)
/loʊf/
ổ bánh mì
9. oracle (n)
/ˈɔːr.ə.kəl/
nhà tiên tri
10. orbit (v)
/ˈɔːr.bɪt/
quay quanh
11. overview (n)
/ˈoʊ.vɚ.vjuː/
tổng quan
12. preview (n)
/ˈpriː.vjuː/
xem trước