1. aquarium ( n)
/əˈkwer.i.əm/
bể nuôi cá
2. arbitrary ( adj)
/ˈɑːr.bə.trer.i/
bất kỳ, tùy ý
3. autobiography ( n)
/ˌɑː.t̬ə.baɪˈɑː.ɡrə.fi/
hồi ký, tự truyện
4. convention ( n)
/kənˈven.ʃən/
quy ước
5. gracious ( adj)
/ˈɡreɪ.ʃəs/
hòa nhã, ân cần
6. insulate ( v)
/ˈɪn.sə.leɪt/
cách nhiệt
7. intrigue ( v)
/ɪnˈtriːɡ/
kích thích tò mò
8. longevity ( n)
/lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/
tuổi thọ
9. misplace ( v)
/ˌmɪsˈpleɪs/
để thất lạc
10. naughty ( adj)
/ˈnɑː.t̬i/
nghịch ngợm
11. norm ( n)
/nɔːrm/
chuẩn mực
12. orangutan ( n)
/ɔːˈræŋ.ə.tæn/
đười ươi