1. antique ( adj)
/ænˈtiːk/
đồ cổ
2. applicant ( n)
/ˈæp.lə.kənt/
người xin việc
3. artifact ( n)
/ˈɑːr.t̬ə.fækt/
tạo tác
4. authentic ( adj)
/ɑːˈθen.t̬ɪk/
chính xác
5. chronology ( n)
/krəˈnɑː.lə.dʒi/
niên đại
6. diplomat ( n)
/ˈdɪp.lə.mæt/
nhà ngoại giao
7. epic ( n)
/ˈep.ɪk/
sử thi
8. excerpt ( n)
/ˈek.sɝːpt/
đoạn trích
9. fossil ( n)
/ˈfɑː.səl/
hóa thạch
10. humiliate ( v)
/hjuːˈmɪl.i.eɪt/
làm bẽ mặt