1. affordable (adj)
/əˈfɔːr.də.bəl/
có thể chi trả
2. benefit (n)
/ˈben.ə.fɪt/
được hưởng lợi
3. cheaply (adv)
/ˈtʃiːp.li/
rẻ tiền
4. flexible (adj)
/ˈflek.sə.bəl/
Linh hoạt
5. legroom (n)
/ˈleɡ.ruːm/
chỗ để chân