1. authorize (v)
/ˈɑː.θɚ.aɪz/
cho phép
2. civilian (n)
/səˈvɪl.jən/
dân thường
3. commodity (n)
/kəˈmɑː.də.t̬i/
hàng hóa
4. conquest (n)
/ˈkɑːŋ.kwest/
sự chinh phục
5. disclose (v)
/dɪˈskloʊz/
tiết lộ
6. dynamics (n)
/daɪˈnæm.ɪks/
động lực
7. enroll (v)
/ɪnˈroʊl/
ghi danh
8. envious (adj)
/ˈen.vi.əs/
ghen tị
9. euphoria (n)
/juːˈfɔːr.i.ə/
niềm hạnh phúc
10. festive (adj)
/ˈfes.tɪv/
lễ hội
11. jolly (adj)
/ˈdʒɑː.li/
vui vẻ
12. lentil (n)
/ˈlen.t̬əl/
đậu lăng