1. identification (n)
/aɪˌden.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/
giấy chứng minh thư
2. credit card (n)
/ˈkred.ɪt ˌkɑːrd/
thẻ tín dụng
3. checking account (n)
/ˈtʃek.ɪŋ əˌkaʊnt/
tài khoản vãng lai
4. charge card (n)
/ˈtʃɑːrdʒ ˌkɑːrd/
thẻ thanh toán (thẻ tín dụng phi ngân hàng)
5. cash-only (adj)
/kæʃ ˈəʊnli/
chỉ nhận tiền mặt
6. transaction (n)
/trænˈzæk.ʃən/
sự giao dịch
7. traveler's check (n)
/ˈtræv.əl.ɚz ˌtʃek/
séc du lịch