/bʌlk/
phần lớn

6. dual (adj)
/ˈduː.əl/
hai

8. grove (n)
/ɡroʊv/
lùm cây, bãi cây

9. ore (n)
/ɔːr/
quặng

10. outback (n)
/ˈaʊt.bæk/
vùng hẻo lánh

11. outweigh (v)
/ˌaʊtˈweɪ/
nặng hơn, trội hơn (về giá trị, tầm quan trọng)

12. paradox (n)
/ˈper.ə.dɑːks/
nghịch lý
|
Thời gian học
00:00
|