/ˌeɪ.tiːˈem/
máy rút tiền tự động

3. branch (n)
/bræntʃ/
chi nhánh

5. keypad (n)
/ˈkiː.pæd/
bàn phím

6. PIN (n)
/pɪn/
số nhận dạng cá nhân

8. wire transfer (n)
/ˈwaɪər trænsˈfɜːr/
chuyển tiền liên ngân hàng

9. withdraw (v)
/wɪðˈdrɑː/
rút (tiền), rút khỏi
|
Thời gian học
00:00
|