1. buy-back (n)
/ˈbaɪ.bæk/
mua lại
2. commission (n)
/kəˈmɪʃ.ən/
tiền hoa hồng
3. convert (v)
/kənˈvɝːt/
đổi
4. currency (n)
/ˈkɝː.ən.si/
tiền tệ
5. exchange rate (n)
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/
tỷ giá
6. minimum charge (n)
/ˌmɪn.ɪ.məm tʃɑːrdʒ/
mức thu tối thiểu
7. rate (n)
/reɪt/
tỷ lệ
8. receipt (n)
/rɪˈsiːt/
biên nhận
9. release form (n)
/rɪˈliːs fɔːm/
hình thức phát hành