1. collectible (n)
/kəˈlektəbl/
sưu tầm
2. coupon (n)
/ˈkuː.pɑːn/
phiếu mua hàng
3. friendly (adj)
/ˈfrend.li/
thân thiện
4. gift-wrap (np)
/ˈɡɪft ræp/
gói quà
5. memento (n)
/məˈmen.toʊ/
kỷ vật
6. on sale (adj)
/ɑːn seɪl/
giảm giá
7. pick out (vp)
/pɪk aʊt/
chọn ra
8. price tag (n)
/ˈpraɪs ˌtæɡ/
nhãn giá
9. souvenir (n)
/ˌsuː.vəˈnɪr/
quà lưu niệm