1. break-in (n)
/ˈbreɪk ɪn/
sự đột nhập
2. criminal (n)
/ˈkrɪm.ə.nəl/
tội phạm
3. lock (n)
/lɑːk/
cái khóa
4. money belt (n)
/ˈmʌn.i ˌbelt/
đai tiền
5. report (v)
/rɪˈpɔːrt/
báo cáo
6. robber (n)
/ˈrɑː.bɚ/
tên cướp
7. safe deposit box (n)
/ˈseɪf dɪˌpɑː.zɪt ˌbɑːks/
két an toàn
8. target (n)
/ˈtɑːr.ɡɪt/
Mục tiêu
9. valuable (adj)
/ˈvæl.jə.bəl/
có giá trị lớn