1. bottled water (n)
/ˌbɑː.t̬əld ˈwɑː.t̬ɚ/
nước đóng chai
2. bug spray (n)
/spreɪ/
thuốc xịt côn trùng
3. germ (n)
/dʒɝːm/
vi trùng
4. mosquito (n)
/məˈskiː.t̬oʊ/
con muỗi
5. purify (v)
/ˈpjʊr.ə.faɪ/
tinh khiết
6. ruin (v)
/ˈruː.ɪn/
hủy hoại, phá hỏng
7. vaccination (n)
/ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/
tiêm chủng