1. after (prep)
/ˈæf.tɚ/
sau
2. afternoon (n)
/ˌæf.tɚˈnuːn/
buổi chiều
3. bed (n)
/bed/
giường
4. big (adj)
/bɪɡ/
to lớn
5. bus (n)
/bʌs/
xe bus
6. buy (v)
/baɪ/
mua
7. café (n)
/kæfˈeɪ/
tiệm cà phê
8. centre (n)
/ˈsen.t̬ɚ/
trung tâm
9. certainly (adv)
/ˈsɝː.tən.li/
chắc chắn
10. check (v)
/tʃek/
kiểm tra
11. Chinese (n)
/tʃaɪˈniːz/
thuộc về Trung Quốc
12. cinema (n)
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim