1. active (adj)
/ˈæk.tɪv/
năng động
2. aeroplane (n)
/ˈer.ə.pleɪn/
máy bay
3. air (n)
/er/
không khí
4. airline (n)
/ˈer.laɪn/
hãng hàng không
5. album (n)
/ˈæl.bəm/
tập ảnh
6. always (adv)
/ˈɑːl.weɪz/
luôn luôn
7. amazing (adj)
/əˈmeɪ.zɪŋ/
kinh ngạc
8. area (n)
/ˈer.i.ə/
khu vực
9. art (n)
/ɑːrt/
nghệ thuật
10. artistic (adj)
/ɑːrˈtɪs.tɪk/
thuộc về nghệ thuật
11. athletics (n)
/æθˈlet̬.ɪks/
điền kinh
12. before (prep)
/bɪˈfɔːr/
trước khi
13. catch (v)
/kætʃ/
bắt lấy