1. add (v)
/æd/
thêm
2. anchovy (n)
/ˈæn.tʃoʊ.vi/
cá cơm
3. apple (n)
/ˈæp.əl/
táo
4. attractive (adj)
/əˈtræk.tɪv/
hấp dẫn
5. banana (n)
/bəˈnæn.ə/
chuối
6. basket (n)
/ˈbæs.kət/
rổ, giỏ
7. beef (n)
/biːf/
thịt bò
8. biscuit (n)
/ˈbɪs.kɪt/
bánh quy
9. blueberry (n)
/ˈbluːˌbər.i/
việt quất xanh
10. butter (n)
/ˈbʌt̬.ɚ/
bơ
11. cake (n)
/keɪk/
bánh
12. cancer (n)
/ˈkæn.sɚ/
ung thư
13. cappuccino (n)
/ˌkæp.əˈtʃiː.noʊ/
cappuccino