1. actress (n)
/ˈæk.trəs/
nữ diễn viên
2. ago (adv)
/əˈɡoʊ/
trước kia
3. become (verb)
/bɪˈkʌm/
trở thành
4. begin (v)
/bɪˈɡɪn/
bắt đầu
5. believe (v)
/bɪˈliːv/
tin tưởng
6. blog (n)
/blɑːɡ/
blog
7. born (v)
/bɔːrn/
sinh ra
8. change (v)
/tʃeɪndʒ/
thay đổi
9. childhood (n)
/ˈtʃaɪld.hʊd/
thời thơ ấu
10. club (n)
/klʌb/
câu lạc bộ
11. complete (adj)
/kəmˈpliːt/
hoàn toàn