1. according to (prep)
/əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/
dựa theo
2. action (n)
/ˈæk.ʃən/
hành động
3. anthem (n)
/ˈæn.θəm/
bài thánh ca
4. bass (adj)
/beɪs/
âm trầm
5. beauty (n)
/ˈbjuː.t̬i/
sắc đẹp, vẻ đẹp
6. best-selling (adj)
/ˌbestˈsel.ɪŋ/
bán chạy nhất
7. biographer (n)
/baɪˈɑː.ɡrə.fɚ/
người viết tiểu sử
8. call (n)
/kɑːl/
gọi
9. Caribbean (adj)
/ˌker.ɪˈbiː.ən/
Caribê
10. central (adj)
/ˈsen.trəl/
trung tâm