1. baker (n)
/ˈbeɪkər/
thợ làm bánh
2. bookshop (n)
/ˈbʊk.ʃɑːp/
hiệu sách
3. brand (n)
/brænd/
nhãn hiệu
4. building (n)
/ˈbɪl.dɪŋ/
tòa nhà
5. butcher (n)
/ˈbʊtʃər/
người bán thịt
6. camel (n)
/ˈkæm.əl/
lạc đà
7. carry (v)
/ˈker.i/
mang
8. coat (n)
/koʊt/
áo khoác
9. colourful (adj)
/ˈkʌl.ɚ.fəl/
đầy màu sắc
10. cruise ship (n)
/ˈkruːz ˌʃɪp/
tàu du lịch