1. ball (n)
/bɑːl/
quả bóng
2. acting (n)
/ˈæk.tɪŋ/
diễn xuất
3. nickname (n)
/ˈnɪk.neɪm/
biệt danh
4. made (adj)
/meɪd/
thực hiện
5. league (n)
/liːɡ/
liên đoàn
6. kitchen (n)
/ˈkɪtʃ.ən/
phòng bếp
7. injury (n)
/ˈɪn.dʒər.i/
sự chấn thương
8. individual (adj)
/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/
cá nhân
9. group (n)
/ɡruːp/
nhóm
10. goodwill (n)
/ɡʊdˈwɪl/
thiện chí
11. gaming (n)
/ˈɡeɪ.mɪŋ/
việc chơi game