1. antiestablishment (adj)
/ˌæn.t̬i.ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/
chống thành lập
2. beard (n)
/bɪrd/
râu
3. billion (number)
/ˈbɪl.jən/
tỷ
4. blond (adj)
/blond/
tóc vàng
5. careful (adj)
/ˈker.fəl/
cẩn thận
6. chic (adj)
/ʃiːk/
sang trọng
7. clean-shaven (adj)
/ˌkliːnˈʃeɪ.vən/
cạo sạch
8. clothing (n)
/ˈkloʊ.ðɪŋ/
quần áo
9. dragon (n)
/ˈdræɡ.ən/
con rồng
10. draw (n)
/drɑː/
sự mở số, sự rút thăm
11. dyed (adj)
/daɪ/
nhuộm