1. academic (n)
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
học thuật
2. affectionate (adj)
/əˈfek.ʃən.ət/
trìu mến
3. anime (n)
/ˈæn.ə.meɪ/
phim hoạt hình
4. annoyed (adj)
/əˈnɔɪd/
khó chịu
5. applicant (n)
/ˈæp.lə.kənt/
ứng viên
6. audition (n)
/ɑːˈdɪʃ.ən/
sự thử giọng
7. awareness (n)
/əˈwer.nəs/
sự nhận thức
8. bandana (n)
/bænˈdæn.ə/
khăn rằn
9. calmly (adv)
/ˈkɑːm.li/
bình tĩnh
10. CV (n)
/ˌsiːˈviː/
sơ yếu lý lịch