1. acceptable (adj)
/əkˈsept.ə.bəl/
chấp nhận được
2. adoption (n)
/əˈdɑːp.ʃən/
sự nhận làm con nuôi
3. adoptive (adj)
/əˈdɑːp.tɪv/
nuôi, nhận nuôi
4. anecdote (n)
/ˈæn.ɪk.doʊt/
giai thoại
5. attack (n)
/əˈtæk/
sự tấn công
6. aviation (n)
/ˌeɪ.viˈeɪ.ʃən/
hàng không
7. body-building (adj)
/ˈbɑːdibɪldɪŋ/
thể hình
8. bog (n)
/bɑːɡ/
bãi lầy, đầm lầy
9. brace (v)
/breɪs/
gắng hết sức
10. campus (n)
/ˈkæm.pəs/
khuôn viên đại học
11. coincidence (n)
/koʊˈɪn.sɪ.dəns/
sự trùng hợp, tình cờ
12. crash-land (v)
/ˈkræʃ.lænd/
hạ cánh vội vã