/eɪdʒ/
trở nên già

2. birth (n)
/bɝːθ/
sự sinh ra

4. combat (v)
/ˈkɑːm.bæt/
chiến đấu

5. deflect (v)
/dɪˈflekt/
làm chệch hướng

6. humanity (n)
/hjuːˈmæn.ə.t̬i/
nhân loại

7. hunting (n)
/ˈhʌn.t̬ɪŋ/
sự săn bắn

8. lifeguard (n)
/ˈlaɪf.ɡɑːrd/
nhân viên cứu hộ

9. lifelike (adj)
/ˈlaɪf.laɪk/
sống động như thật
|
Thời gian học
00:00
|