1. business card (n)
/ˈbɪz.nɪs ˌkɑːrd/
danh thiếp
2. job title (n)
/dʒɒb ˈtaɪtəl/
chức danh công việc
3. software (n)
/ˈsɑːft.wer/
phần mềm
4. contact (n)
/ˈkɑːn.tækt/
sự liên lạc
5. greet (v)
/ɡriːt/
chào, đón chào
6. introduce (v)
/ˌɪn.trəˈduːs/
giới thiệu
7. legal (adj)
/ ˈliː.ɡəl/
hợp pháp
8. name (n)
/neɪm/
tên
9. nationality (n)
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.t̬i/
Quốc tịch
10. qualification (n)
/ ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/
bằng cấp, năng lực