1. consultant (n)
/kənˈsʌl.tənt/
chuyên viên tư vấn
2. team leader (n)
/tiːm ˈliːdə/
trưởng nhóm
3. team member (n)
/tiːm ˈmɛmbə/
thành viên của đội
4. teamwork (n)
/ˈtiːm.wɝːk/
làm việc theo nhóm
5. colleague (n)
/ ˈkɑː.liːɡ/
bạn đồng nghiệp
6. communication (n)
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
sự liên lạc, sự giao tiếp
7. degree (n)
/dɪˈɡriː/
bằng cấp
8. group (n)
/ɡruːp/
nhóm
9. opinion (n)
/ əˈpɪn.jən/
ý kiến, quan điểm
10. team (n)
/tiːm/
đội
11. technology (n)
/ tekˈnɑː.lə.dʒi/
công nghệ
12. traditional (adj)
/trəˈdɪʃənl/
truyền thống