1. analysis (n)
/əˈnæl.ə.sɪs/
sự phân tích
2. desk (n)
/desk/
bàn làm việc
3. file (n)
/faɪl/
hồ sơ, giấy tờ
4. organised (adj)
/ɔːʳgənaɪzd/
được tổ chức
5. equipment (n)
/ ɪˈkwɪp.mənt/
trang thiết bị
6. furniture (n)
/ ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/
đồ đạc nội thất
7. office (n)
/ˈɑː.fɪs/
văn phòng
8. share (v)
/ʃer/
chia sẻ
9. stationery (n)
/ ˈsteɪ.ʃə.ner.i/
văn phòng phẩm
10. tidy (adj)
/ˈtaɪ.di/
ngăn nắp