1. cost of living (n)
/ˌkɑːst əv ˈlɪv.ɪŋ/
chi phí sinh hoạt
2. account (n)
/əˈkaʊnt/
tài khoản
3. currency (n)
/ˈkɝː.ən.si/
tiền tệ
4. discount (n)
/ˈdɪs.kaʊnt/
tiền bớt, tiền trừ, giảm giá
5. exchange rate (n)
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˌreɪt/
tỷ giá
6. goods (n)
/ɡʊdz/
hàng hóa
7. invoice (n)
/ ˈɪn.vɔɪs/
hóa đơn
8. money (n)
/ ˈmʌn.i/
tiền
9. pay (v)
/peɪ/
trả tiền
10. price (n)
/praɪs/
giá bán
11. supplier (n)
/səˈplaɪ.ɚ/
nhà cung cấp