1. describe (v)
/dɪˈskraɪb/
mô tả
2. feature (n)
/ ˈfiː.tʃɚ/
tính năng, đặc điểm
3. packaging (n)
/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/
bao bì
4. product (n)
/ˈprɑː.dʌkt/
sản phẩm
5. shape (n)
/ʃeɪp/
hình dạng
6. size (n)
/saɪz/
kích thước, cỡ
7. useful (adj)
/ˈjuːs.fəl/
có ích
8. weight (n)
/weɪt/
trọng lượng