1. architect (n)
/ˈɑːr.kə.tekt/
kiến trúc sư
2. competitor (n)
/kəmˈpetɪtər/
người cạnh tranh
3. marketing (n)
/ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/
lĩnh vực tiếp thị
4. opportunity (n)
/ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/
cơ hội, thời cơ
5. range (n)
/reɪndʒ/
phạm vi
6. strength (n)
/ streŋθ/
sức mạnh, điểm mạnh
7. threat (n)
/θret/
mối đe dọa
8. weakness (n)
/ ˈwiːk.nəs/
yếu đuối